1. Tiền tố
a. un-/ in-/ im-/ ir-/ il-/ dis- + Adj à Adj
Tính từ Nghĩa
Dishonest không trung thực
Unemployed thất nghiệp
Unlucky không may
Unequal không bình đẳng
Untrue không đúng
Unhappy không hạnh phúc
Unreal không có thật
Unsatisfactory không hài lòng
Illogical không hợp lý
Inconvenient bất tiện
Illegal bất hợp pháp
Incomplete không đầy đủ
Inexact không chính xác
Indivisible không thể chia được
Independent độc lập
Immature chưa chín chắn
Impatient không kiên nhẫn
Impposible không thể
Impractical không thực tế
Irresponsible vô trách nhiệm
Irregular bất quy tắc
b. inter-/ super-/ under-/ over-/ sub- + Adj/N à Adj
International quốc tế
Overanxious quá lo âu
5Overconfident quá tự tin
Overnight qua đêm
Overcrowded quá đông
Overseas hải ngoại
Oversized quá cỡ
Overelaborate quá tỉ mỉ
Overjoyed quá vui
Overjealous quá ghen
Underpaid trả thấp quá
Undercover kín/bí mật
Underweight nhẹ, thiếu cân
Underdeveloped kém phát triển
Subnormal dưới bình thường
Subconscious tiềm thức
Superhuman siêu phàm
Supersonic siêu âm
Supernatural siêu nhiên
2. Hậu tố
a. N + -ly/ -like/ -less/ -ish/ -y/ -ful/ -al/ -ic/ à Adj
Tính từ Nghĩa
Agricultural thuộc nông nghiệp
Careless không cẩn thận
Childlike như con nít
Childish có tính cách trẻ con
Daily hàng ngày
Delightful vui vẻ
Dusty có bụi
Dirty bẩn
Foolish điên dại
Godlike như thần thánh
Harmful có hại
Harmless không độc hại
Helpful có ích
Healthy khỏe mạnh
Hourly hằng giờ
Hopeful có hy vọng
Industrial thuộc công nghiệp
Lifelike giống như thật
Magical tuyệt vời
Manly có tính cách đàn ông
Natural thuộc về thiên nhiên
National thuộc quốc gia
Odorless không mùi vị
Peaceful hòa bình
Rainy có mưa
Snowy có tuyết
Sandy có cát
Speechless không lời
Successful thành công
Selfish ích kỷ
Scientific khoa học
Statesmanlike như nhà chức trách
Treeless không có cây
Worldly thuộc về thế giới
Useful có ích
Yearly hàng năm
b. V/N + -ive/ -able/ -ible à Adj
Act active năng động
Achieve achievable có thể đạt được
Agree agreeable tán thành
Attract attractive hấp dẫn
Comprehension Comprehensible có thể hiểu
Count Countable có thể đếm
Defense defensible có thể bảo vệ được
Effect effective hiệu quả
Eat eatable có thể ăn được
Excuse excusable có thể tha thứ
Information informative có nhiều thông tin
Wash washable có thể giặt được
TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG VĂN HÓA HOÀNG GIA
..............................................................................................................................................
Trụ Sở TPHCM: 61 Đường D5, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Bình Dương: A1B101 CC Becamex, KDC Việt Sing, P.An Phú, TX.Thuận An, BD
Website: www.truonghoanggia.edu.vn - Email: truonghoanggiasaigon@gmail.com
Điện thoại: 0937261618 - Hotline: 0902641618
0 nhận xét:
Đăng nhận xét