Wellcome to Royal International School - Trường Đào Tạo Ngoại Ngữ Hoàng Gia - Trường đào tạo và phát triển Anh Ngữ đỉnh cao với các chương trình đào tạo hấp dẫn : Anh Văn Thiếu Nhi - Anh Văn Giao Tiếp - Luyện Thi TOEIC - IELTS... Liên Hệ Hotline Để Được Hỗ Trợ:0937.26.1618

học tiếng Anh thiếu nhi Gò Vấp

dạy tiếng Anh thiếu nhi Gò Vấp

Thứ Ba, 29 tháng 12, 2015

TỪ VỰNG TIẾNG ANH - BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI (HUMAN BODY)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH - BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI (HUMAN BODY)


Nhiều bạn mới bắt đầu hoc tieng Anh có chung băn khoăn là làm sao để học nhanh mà nhớ từ vựng lâu. Các bạn thử nghĩ xem, cái gì đến nhanh thì cũng đi nhanh (easy come, easy go). Một trong những cách học từ vựng chậm mà chắc vẫn là lời khuyên bất hủ dành cho người học "Pratice makes perfect", có nghĩa là "Thực hành. Thực hành. Và thực hành". Nói cách khác là chúng ta học 10 mà hành bằng 0 thì không bằng học 1 mà hành 10. 

Nào! Chúng ta cùng thực hành nhé.
học tiếng anh
học tiếng anhhọc tiếng anhhọc tiếng anh
body: cơ thể /ˈbɒdi/ 
mouth: miệng /maʊθ/  
thumb: ngón cái /θʌm/
lip: môi /lɪp/  
học tiếng anh
học tiếng anhhọc tiếng anhhọc tiếng anh
head: đầu /hɛd/ 
tooth: răng /tuːθ/ 
leg: chân /lɛg/  
heart: trái tim /hɑːt/ 
học tiếng anh
học tiếng anhhọc tiếng anhhọc tiếng anh
face: mặt /feɪs/ 
tongue: lưỡi /tʌŋ/   
knee: đầu gối /niː/  
stomach: dạ dày 
/ˈstʌmək/ 
học tiếng anh
học tiếng anhhọc tiếng anhhọc tiếng anh
hair: tóc, sợi tóc /her/  
neck: cổ /nek/ 
 foot: bàn chân /fʊt/  
bone: xương /bəʊn/  
học tiếng anh
học tiếng anhhọc tiếng anhhọc tiếng anh
cheek: má /tʃiːk/  
throat: cổ họng /θrəʊt/ 
toe: ngón chân cái /təʊ/
muscle: cơ /ˈmʌs(ə)l/  
học tiếng anh
học tiếng anhhọc tiếng anhhọc tiếng anh
chin: cằm /tʃɪn/ 
shoulder: vai 
/ˈʃəʊldə(r)/  
heel: gót chân /hiːl/  
nerve: dây thần kinh /nɜːv/ 
học tiếng anh
học tiếng anhhọc tiếng anhhọc tiếng anh
ear: tai /ɪə(r)/ 
 arm: cánh tay /ɑːm/  
chest: ngực /tʃest/  
lung: phổi /lʌŋ/ 
học tiếng anh
học tiếng anhhọc tiếng anhhọc tiếng anh
eye: mắt /aɪ/ 
hand: bàn tay /hænd/  
back: lưng /bæk/ 
blood: máu /blʌd/ 
học tiếng anh
học tiếng anhhọc tiếng anhhọc tiếng anh
nose: mũi /nəʊz/ 
finger: ngón tay
/ˈfɪŋɡə(r)/
skin: da /skɪn/ 
brain: não /breɪn/  

Video 1




Video 2








0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
");